Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bức thư



noun
letter

[bức thư]
letter
Viết nháp một bức thư
To draft a letter; to write a draft of a letter
Trung bình mỗi ngày chúng tôi nhận được hai bức thư hăm doạ
We average two threatening letters a day
Gửi một bức thư điện tử
To send an e-mail message



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.