|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bức thư
noun letter
| [bức thư] | | | letter | | | Viết nháp một bức thư | | To draft a letter; to write a draft of a letter | | | Trung bình mỗi ngày chúng tôi nhận được hai bức thư hăm doạ | | We average two threatening letters a day | | | Gửi một bức thư điện tử | | To send an e-mail message |
|
|
|
|